Có 2 kết quả:

非核地带 fēi hé dì dài ㄈㄟ ㄏㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ非核地帶 fēi hé dì dài ㄈㄟ ㄏㄜˊ ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nuclear-free zone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nuclear-free zone

Bình luận 0